STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 16 |
2 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 15 |
3 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
4 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
5 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Phan Quốc Việt | 15 |
6 | Vở bài tập Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 14 |
7 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 14 |
8 | Vở bài tập Toán 2. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
9 | Vở bài tập Khoa Học 5 | Bùi Thị Phương Nga | 14 |
10 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Thị Phương Nga | 13 |
11 | Tập viết 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 13 |
12 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 13 |
13 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
14 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
15 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
16 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
17 | Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 12 |
18 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Thị Phương Nga | 12 |
19 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Thị Phương Nga | 12 |
20 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
21 | Vở bài tập đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 12 |
22 | Vở bài tập lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
23 | Vở bài tập Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
24 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Đoàn Thị My | 11 |
25 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 11 |
26 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 11 |
27 | Mĩ thuật 4. ( Sách giáo viên ) | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
28 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 10 |
29 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 10 |
30 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
31 | Bài ca đi học | Đào Ngọc Dung | 10 |
32 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
33 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
34 | Vở bài tập Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
35 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
36 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 9 |
37 | Đạo đức 4. ( Sách giáo viên ) | Lưu Thu Thủy | 9 |
38 | Tiếng việt 1.Tập 2. Sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 9 |
39 | Bài Tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
40 | Vở bài tập Khoa Học 4 | Bùi Thị Phương Nga | 9 |
41 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
42 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
43 | Giáo dục an toàn giao thông 3. ( Sách giáo viên ) | Đỗ Trọng Văn | 9 |
44 | Đạo Đức 5 | Đoàn Chi | 9 |
45 | Thể dục 1. Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 9 |
46 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 9 |
47 | Tập viết 3. Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
48 | Âm nhạc 4. ( Sách giáo viên ) | Hoàng Long | 8 |
49 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Thị Phương Nga | 8 |
50 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 8 |
51 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 7 |
52 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
53 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
54 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 7 |
55 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2. Sách giáo vên | Đỗ Trọng Văn | 7 |
56 | An toàn giao thông 5. ( Sách giáo viên ) | Đỗ Trọng Văn | 7 |
57 | Thể dục 2.Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 7 |
58 | Thể dục 4. ( Sách giáo viên ) | Trần Đồng Lâm | 7 |
59 | Thể dục 5. Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 7 |
60 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 | Phan Quốc Việt | 7 |
61 | Mĩ thuật 5. ( Sách giáo viên ) | Nguyễn Quốc Toản | 7 |
62 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 7 |
63 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 6 |
64 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh Tiểu học | Phạm Ngọc Định | 6 |
65 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1 | Phan Quốc Việt | 6 |
66 | Tập viết 2. Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 6 |
67 | Tập viết 3. Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 6 |
68 | An toàn giao thông 2 | Đỗ Trọng Văn | 6 |
69 | An toàn giao thông 4. ( Sách giáo viên ) | Đỗ Trọng Văn | 6 |
70 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1. Sách giáo vên | Đỗ Trọng Văn | 6 |
71 | Nghệ Thuật 1. Sách giáo viên | Hoàng Long | 6 |
72 | Vở bài tập Toán 3. Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
73 | Tiếng việt 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 6 |
74 | Đề cương bài giảng lịch sử Đảng bộ xã Tiền Phong | Đặng Minh Dương | 6 |
75 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 6 |
76 | Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
77 | Thơ hay chữ đẹp Mẹ và cô | Hữu Thỉnh | 6 |
78 | Chuyện nhà Jean. Tập 2 cục pho - mát bay | Lan Chi | 5 |
79 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 5 |
80 | Trắc nghiệm môn Tiếng Việt lớp 5. Tập 1 | Lê Thu Huyền | 5 |
81 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn đạo đức cấp tiểu học | Lê Tiến Thành | 5 |
82 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tiếng Việt cấp tiểu học | Lê Tiến Thành | 5 |
83 | Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
84 | Tiếng việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
85 | Tiếng việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
86 | Đạo đức 5. ( Sách giáo viên ) | Lưu Thu Thủy | 5 |
87 | Khoa học 4 | Bùi Thị Phương Nga | 5 |
88 | Tiếng việt 1.Tập 1. Sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 5 |
89 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 5 |
90 | Âm nhạc 5. ( Sách giáo viên ) | Hoàng Long | 5 |
91 | Malo ry towers năm học thứ ba đầy náo nhiệt | Gia An | 5 |
92 | Malo ry towers năm học thứ hai nhiều ẩn số | Gia An | 5 |
93 | Dòng sông năm tháng | Hà Cừ | 5 |
94 | Thể dục 3. ( Sách giáo viên ) | Trần Đồng Lâm | 5 |
95 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng, miền và các lớp dạy học 2 buổi / ngày | Trịnh Quốc Thái | 5 |
96 | Hướng dẫn thực hiện bài tập thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam ( Dành cho học sinh ) | Phạm Vĩnh Thông | 5 |
97 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 5 |
98 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2. | Nguyễn Văn Tùng | 5 |
99 | 35 tác phẩm đạt giải | Nguyễn Văn Tùng | 4 |
100 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5. | Nguyễn Văn Tùng | 4 |
|