Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGKC-00010
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3. Tập 1 | GD | H | 2012 | 4V | 11500 |
2 |
SGKC-00011
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3. Tập 1 | GD | H | 2012 | 4V | 11500 |
3 |
STKC-00436
| Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao Toán tiểu học 4. Tập 2 | Đại học Sư Phạm | H | 2005 | 51 | 15000 |
4 |
STKC-00437
| Ngô Lê Hương Giang | Kiến Thức cơ bản và nâng cao Tiếng việt 4. Tập 1 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 4V | 14000 |
5 |
STKC-00438
| Phạm Đình Thực | Toán cơ bản nâng cao tiểu học. Giúp em học giỏi Toán 1 | Tổng hợp TP HCM | HCM | 2005 | 51 | 12000 |
6 |
STKC-00439
| Trịnh Quốc Thái | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 4 áp dụng từ năm học 2005-2006 | H | H | 2005 | 4V | 5000 |
7 |
STKC-00440
| Trần Huỳnh Thống | Tuyển tập các bài Toán hay và khó tiểu học 4 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 51 | 12000 |
8 |
STKC-00441
| Phạm Đình Thực | Các bài Toán phân số và tỉ số 5 | GD | H | 2009 | 51 | 22000 |
9 |
STKC-00442
| Trần Ngọc Lan | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | GD | H | 2008 | 51 | 29000 |
10 |
STKC-00443
| Phạm Thị Mỹ Trang | Học tốt Tiếng Anh 5 | Tổng hợp TP HCM | HCM | 2011 | 4(A) | 20000 |
|