| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Khoa học 5 | Bùi Thị Phương Nga | 3 |
| 2 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 3 |
| 3 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 3 |
| 4 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 3 |
| 5 | Tiếng việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 3 |
| 6 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên xã hội 1. | Nguyễn Trại | 2 |
| 7 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1. Học kỳ 1 | Trần Diên Hiển | 2 |
| 8 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1. Học kỳ 2 | Trần Diên Hiển | 2 |
| 9 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2. Học kỳ 1 | Trần Diên Hiển | 2 |
| 10 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2. Học kỳ 2 | Trần Diên Hiển | 2 |
| 11 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 2 |
| 12 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Trại | 2 |
| 13 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4. Học kỳ 1 | Trần Diên Hiển | 2 |
| 14 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4. Học kỳ 2 | Trần Diên Hiển | 2 |
| 15 | Tiếng việt 5. Tập 2 ( Sách giáo viên ) | Nguyễn Minh Thuyết | 2 |
| 16 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 2 |
| 17 | Trắc nghiệm Toán học. Bài tập trắc nghiệm Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 2 |
| 18 | Tiếng Việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 2 |
| 19 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 2 |
| 20 | Thiết kế bài giảng Toán 1. Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 2 |
| 21 | Thiết kế bài giảng Toán 2. Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 2 |
| 22 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 2 |
| 23 | Lịch sử và địa lý 4. ( Sách giáo viên ) | Nguyễn Anh Dũng | 2 |
| 24 | Đạo Đức 5 | Đoàn Chi | 2 |
| 25 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 2 |
| 26 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 2 |
| 27 | Thiết kế Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 2 |
| 28 | Thiết kế Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 2 |
| 29 | Thiết kế Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 2 |
| 30 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1. Học kỳ 2 | Lê Phương Nga | 2 |
| 31 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 2. Học kỳ 1 | Lê Phương Nga | 2 |
| 32 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 2. Học kỳ 2 | Lê Phương Nga | 2 |
| 33 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 4. Học kỳ 1 | Lê Phương Nga | 2 |
| 34 | Tự luyện Violympic Toán 1/2 | Lê Thống Nhất | 2 |
| 35 | Nghệ thuật 1. Sách giáo viên | Hoàng Long | 2 |
| 36 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 2 |
| 37 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 2 |
| 38 | Tự nhiên và xã hội 2.Sách giáo viên | Bùi Thị Phương Nga | 2 |
| 39 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5. Tập 1( Dành cho buổi học thứ hai - lớp học hai buổi / ngày ) | Vũ Dương Thụy | 2 |
| 40 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5. Tập 2( Dành cho buổi học thứ hai - lớp học hai buổi / ngày ) | Vũ Dương Thụy | 2 |
| 41 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 4. Tập 1( Dành cho buổi học thứ hai - lớp học hai buổi / ngày ) | Vũ Dương Thụy | 2 |
| 42 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 4. Tập 2( Dành cho buổi học thứ hai - lớp học hai buổi / ngày ) | Vũ Dương Thụy | 1 |
| 43 | Toán nâng cao lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 1 |
| 44 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 1 |
| 45 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 1 |
| 46 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Thị Phương Nga | 1 |
| 47 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 1 |
| 48 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao Toán 5 | Đặng Thị Bình | 1 |
| 49 | Bài tập Toán nâng cao lớp 5. Tập 1 | Đặng Thị Trà | 1 |
| 50 | Bài Tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 51 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 1 |
| 52 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 1 |
| 53 | Tự nhiên và xã hội 2. Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 1 |
| 54 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 1 |
| 55 | Khoa học 4. ( Sách giáo viên ) | Bùi Thị Phương Nga | 1 |
| 56 | Toán 2. Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 57 | Toán 2.Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 58 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 59 | Toán 4. ( Sách giáo viên ) | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 60 | Toán 4. Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 61 | Khoa học 5. ( Sách giáo viên ) | Bùi Thị Phương Nga | 1 |
| 62 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 1 |
| 63 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 1 |
| 64 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 1 |
| 65 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 4&5 | Huỳnh Bảo Châu | 1 |
| 66 | Toán nâng cao lớp 2 | Huỳnh Quốc Hùng | 1 |
| 67 | Tuyển chọn các bài Toán đố 4 nâng cao tiểu học | Huỳnh Quốc Hùng | 1 |
| 68 | Rèn luyện kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 5. ( Theo chương trình tiểu học mới ) | Lê Anh Xuân | 1 |
| 69 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 1 |
| 70 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy môn Tiếng việt ở tiểu học | Lê Hữu Tỉnh | 1 |
| 71 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | Lê Phương Nga | 1 |
| 72 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1. Học kỳ 1 | Lê Phương Nga | 1 |
| 73 | Toán 5. Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 74 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 1 |
| 75 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Đỗ Sỹ Hóa | 1 |
| 76 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2. Sách giáo vên | Đỗ Trọng Văn | 1 |
| 77 | Bài soạn Toán 2. Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 1 |
| 78 | Các bài Toán điển hình lớp 4,5 | Đỗ Trung Hiệu | 1 |
| 79 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Trung Hiệu | 1 |
| 80 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5. Tập 1( Dành cho buổi học thứ hai - lớp học hai buổi / ngày ) | Đỗ Việt Hùng | 1 |
| 81 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4. Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 1 |
| 82 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4. Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 1 |
| 83 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 1 |
| 84 | Dạy con học Toán 2 ở nhà | Lê Tiến Thành | 1 |
| 85 | Đạo đức 2 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 1 |
| 86 | Đạo Đức 2.Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 1 |
| 87 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 1 |
| 88 | Đạo đức 4. ( Sách giáo viên ) | Lưu Thu Thủy | 1 |
| 89 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 4. Học kỳ 2 | Lê Phương Nga | 1 |
| 90 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 5. Học kỳ 1 | Lê Phương Nga | 1 |
| 91 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 5. Học kỳ 2 | Lê Phương Nga | 1 |
| 92 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 3. Học kỳ 1 | Lê Phương Nga | 1 |
| 93 | Ô tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 3. Học kỳ 2 | Lê Phương Nga | 1 |
| 94 | Dạy văn cho học sinh Tiểu học | Hoàng Hòa Bình | 1 |
| 95 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 1 |
| 96 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 1 |
| 97 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 1 |
| 98 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Lưu Thu Thủy | 1 |
| 99 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 1 |
| 100 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 1 |
|